Abacus | (n) | ˈæbəkəs | Bàn tính |
Ability | (a) | əˈbɪlɪti | Khả năng |
Acceptable | (a) | əkˈsɛptəbl | Có thể chấp nhận được |
Access | (v,n) | ˈæksɛs | Truy cập; sự truy cập |
Accommodate | (v) | əˈkɒmədeɪt | Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
Accumulator | (n) | əˈkjuːmjʊleɪtə | Tổng |
Accuracy | (n) | ˈækjʊrəsi | Sự chính xác |
Acoustic coupler | (n) | əˈkuːstɪk ˈkʌplə | Bộ ghép âm |
Activity | (n) | ækˈtɪvɪti | Hoạt động |
Addition | (n) | əˈdɪʃ(ə)n | Phép cộng |
Address | (n) | əˈdrɛs | Địa chỉ |
Allocate | (v) | ˈæləʊkeɪt | Phân phối |
Alloy | (n) | əˈlɔɪ | Hợp kim |
Alternative | (n) | ɔːlˈtɜːnətɪv | Sự thay thế |
Analog | (n) | ˈænəlɒg | Tương tự |
Analyst | (n) | ˈænəlɪst | Nhà phân tích |
Animation | (n) | ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n | Hoạt hình |
Application | (n) | ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n | Ứng dụng |
Appropriate | (a) | əˈprəʊprɪɪt | Thích hợp |
Apt | (v) | æpt | Có khả năng, có khuynh hướng |
Arithmetic | (n) | əˈrɪθmətɪk | Số học |
Aspect | (n) | ˈæspɛkt | Lĩnh vực, khía cạnh |
Associate | (v) | əˈsəʊʃɪɪt | Có liên quan, quan hệ |
Attach | (v) | əˈtæʧ | Gắn vào, đính vào |
Beam | (n) | biːm | Chùm |
Binary | (a) | ˈbaɪnəri | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Blink | (v) | blɪŋk | Nhấp nháy |
Bubble memory | (n) | ˈbʌbl ˈmɛməri | Bộ nhớ bọt |
Calculation | (n) | ˌkælkjʊˈleɪʃən | Tính toán |
Capability | (n) | ˌkeɪpəˈbɪlɪti | Khả năng |
Capacity | (n) | kəˈpæsɪti | Dung lượng |
Cartridge | (n) | ˈkɑːtrɪʤ | Đầu quay đĩa |
Causal | (a) | ˈkɔːzəl | Có tính nhân quả |
Centerpiece | (n) | ˈsɛntəpiːs | Mảnh trung tâm |
Century | (n) | ˈsɛnʧʊri | Thế kỷ |
Chain | (n) | ʧeɪn | Chuỗi |
Channel | (n) | ˈʧænl | Kênh |
Characteristic | (n) | ˌkærɪktəˈrɪstɪk | Thuộc tính, nét tính cách |
Chronological | (a) | ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəl | Thứ tự thời gian |
Circuit | (n) | ˈsɜːkɪt | Mạch |
Clarify | (v) | ˈklærɪfaɪ | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Cluster controller | (n) | ˈklʌstə kənˈtrəʊlə | Bộ điều khiển trùm |
Coil | (v,n) | kɔɪl | Cuộn |
Command | (v,n) | kəˈmɑːnd | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Communication | (n) | kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən | Sự liên lạc |
Compiler | (n) | kəmˈpaɪlə | Trình biên dịch |
Complex | (a) | ˈkɒmplɛks | Phức tạp |
Component | (n) | kəmˈpəʊnənt | Thành phần |
Computer | (n) | kəmˈpjuːtə | Máy tính |
Computer science | (n) | kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns | Khoa học máy tính |
Computerize | (v) | kəmˈpjuːt(ə)raɪz | Tin học hóa |
Concentrate | (v) | ˈkɒnsəntreɪt | Tập trung |
Concentric | (a) | kɒnˈsɛntrɪk | Đồng tâm |
Conceptual | (a) | kənˈsɛptjʊəl | Thuộc về khái niệm |
Condense | (v) | kənˈdɛns | Làm đặc lại, làm gọn lại |
Condition | (n) | kənˈdɪʃən | Điều kiện |
Configuration | (n) | kənˌfɪgjʊˈreɪʃən | Cấu hình |
Conflict | (v) | ˈkɒnflɪkt | Xung đột |
Consist (of) | (v) | kənˈsɪst (ɒv) | Bao gồm |
Contemporary | (a) | kənˈtɛmpərəri | Cùng lúc, đồng thời |
Convert | (v) | ˈkɒnvɜːt | Chuyển đổi |
Coordinate | (v) | kəʊˈɔːdnɪt | Phối hợp |
Core memory | (n) | kɔː ˈmɛməri | Bộ nhớ lõi |
Crystal | (n) | ˈkrɪstl | Tinh thể |
Curve | (n) | kɜːv | Đường cong |
Cylinder | (n) | ˈsɪlɪndə | Trụ |
Data | (n) | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Database | (n) | ˈdeɪtəˌbeɪs | Cơ sở dữ liệu |
Decade | (n) | ˈdɛkeɪd | Thập kỷ |
Decision | (n) | dɪˈsɪʒən | Quyết định |
Decrease | (v) | ˈdiːkriːs | Giảm |
Definition | (n) | ˌdɛfɪˈnɪʃən | Định nghĩa |
Demagnetize | (v) | ˌdiːˈmægnɪtaɪz | Khử từ hóa |
Dependable | (a) | dɪˈpɛndəbl | Có thể tin cậy được |
Describe | (v) | dɪsˈkraɪb | Mô tả |
Design | (v,n) | dɪˈzaɪn | Thiết kế; bản thiết kế |
Deteriorate | (v) | dɪˈtɪərɪəreɪt | Phá hủy, làm hư hại |
Device | (n) | dɪˈvaɪs | Thiết bị |
Devise | (v) | dɪˈvaɪz | Phát minh |
Diagram | (n) | ˈdaɪəgræm | Biểu đồ |
Different | (a) | ˈdɪfrənt | Khác biệt |
Digital | (a) | ˈdɪʤɪtl | Số, thuộc về số |
Dimension | (n) | dɪˈmɛnʃən | Hướng |
Discourage | (v) | dɪsˈkʌrɪʤ | Không khuyến khích, không động viên |
Disk | (n) | dɪsk | Đĩa |
Disparate | (a) | ˈdɪspərɪt | Khác nhau, khác loại |
Display | (v,n) | dɪsˈpleɪ | Hiển thị; màn hình |
Distinction | (n) | dɪsˈtɪŋkʃən | Sự phân biệt, sự khác biệt |
Distribute | (v) | dɪsˈtrɪbju(ː)t | Phân phối |
Distributed system | (n) | dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm | Hệ phân tán |
Diverse | (a) | daɪˈvɜːs | Nhiều loại |
Divide | (v) | dɪˈvaɪd | Chia |
Division | (n) | dɪˈvɪʒən | Phép chia |
Document | (n) | ˈdɒkjʊmənt | Văn bản |
Dominate | (v) | ˈdɒmɪneɪt | Thống trị |
Drum | (n) | drʌm | Trống |
Dual-density | (n) | ˈdju(ː)əl-ˈdɛnsɪti | Dày gấp đôi |
Economical | (a) | ˌiːkəˈnɒmɪkəl | Một cách kinh tế |
Electro sensitive | (a) | ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv | Nhiếm điện |
Electromechanical | (a) | ɪˌlɛktrəʊmɪˈkænɪk(ə)l | Có tính chất cơ điện tử |
Electronic | (n,a) | ɪlɛkˈtrɒnɪk | Điện tử, có liên quan đến máy tính |
Electrostatic | (a) | ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk | Tĩnh điện |
Encode | (v) | ɪnˈkəʊd | Mã hóa |
Encourage | (v) | ɪnˈkʌrɪʤ | Động viên, khuyến khích |
Environment | (n) | ɪnˈvaɪərənmənt | Môi trường |
Equal | (a) | ˈiːkwəl | Bằng |
Equipment | (n) | ɪˈkwɪpmənt | Trang thiết bị |
Essential | (a) | ɪˈsɛnʃəl | Thiết yếu, căn bản |
Establish | (v) | ɪsˈtæblɪʃ | Thiết lập |
Estimate | (v) | ˈɛstɪmɪt | Ước lượng |
Etch | (v) | ɛʧ | Khắc axit |
Execute | (v) | ˈɛksɪkjuːt | Thi hành |
Experiment | (v,n) | ɪksˈpɛrɪmənt | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Expertise | (n) | ˌɛkspɜːˈtiːz | Sự thành thạo |
Exponentiation | (n) | Exponentiation | Lũy thừa, hàm mũ |
Expose | (v) | ɪksˈpəʊz | Phơi bày, phô ra |
External | (a) | ɛksˈtɜːnl | Ngoài, bên ngoài |
Feature | (n) | ˈfiːʧə | Thuộc tính |
Ferrite ring | (n) | Ferrite rɪŋ | Vòng nhiễm từ |
Fibre-optic cable | (n) | ˈfaɪbər-ˈɒptɪk ˈkeɪbl | Cáp quang |
Figure out | (v) | ˈfɪgər aʊt | Tính toán, tìm ra |
Filtration | (n) | fɪlˈtreɪʃən | Lọc |
Financial | (a) | faɪˈnænʃəl | Thuộc về tài chính |
Firmware | (n) | ˈfɜːmweə | Phần mềm được cứng hóa |
Flexible | (a) | ˈflɛksəbl | Mềm dẻo |
Function | (n) | ˈfʌŋkʃən | Hàm, chức năng |
Fundamental | (a) | ˌfʌndəˈmɛntl | Cơ bản |
Gateway | (n) | ˈgeɪtweɪ | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Generation | (n) | ˌʤɛnəˈreɪʃən | Thế hệ |
Global | (a) | ˈgləʊbəl | Toàn cầu, tổng thể |
Graphics | (n) | ˈgræfɪks | Đồ họa |
Greater | (a) | ˈgreɪtə | Lớn hơn |
Guarantee | (v,n) | ˌgærənˈtiː | Cam đoan, bảo đảm |
Hammer | (n) | ˈhæmə | Búa |
Handle | (v) | ˈhændl | Giải quyết, xử lý |
Hardware | (n) | ˈhɑːdweə | Phần cứng |
History | (n) | ˈhɪstəri | Lịch sử |
Hook | (v) | hʊk | Ghép vào với nhau |
Horizontal | (a,n) | ˌhɒrɪˈzɒntl | Ngang, đường ngang |
Hybrid | (a) | ˈhaɪbrɪd | Lai |
Imitate | (v) | ˈɪmɪteɪt | Mô phỏng |
Immense | (a) | ɪˈmɛns | Bao la, rộng lớn |
Impact | (v,n) | ˈɪmpækt | Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động |
Imprint | (v) | ˈɪmprɪnt | In, khắc |
Increase | (v) | ˈɪnkriːs | Tăng |
Indicate | (v) | ˈɪndɪkeɪt | Chỉ ra, cho biết |
Individual | (a,n) | ˌɪndɪˈvɪdjʊəl | Cá nhân, cá thể |
Inertia | (n) | ɪˈnɜːʃə | Quán tính |
Information system | (n) | ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm | Hệ thống thông tin |
Input | (v,n) | ˈɪnpʊt | Vào, nhập vào |
Inspiration | (n) | ˌɪnspəˈreɪʃən | Sự cảm hứng |
Install | (v) | ɪnˈstɔːl | Cài đặt, thiết lập |
Instruction | (n) | ɪnˈstrʌkʃən | Chỉ dẫn |
Integrate | (v) | ˈɪntɪgreɪt | Tích hợp |
Interact | (v) | ˌɪntərˈækt | Tương tác |
Interchange | (v) | ˌɪntə(ː)ˈʧeɪnʤ | Trao đổi lẫn nhau |
Interface | (n) | ˈɪntəˌfeɪs | Giao diện |
Internal | (a) | ɪnˈtɜːnl | Trong, bên trong |
Interruption | (n) | ˌɪntəˈrʌpʃən | Ngắt |
Intersection | (n) | ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən | Giao điểm |
Intricate | (a) | ˈɪntrɪkɪt | Phức tạp |
Invention | (n) | ɪnˈvɛnʃən | Phát minh |
Irregularity | (n) | ɪˌrɛgjʊˈlærɪti | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Layer | (n) | ˈleɪə | Tầng, lớp |
Less | (a) | lɛs | Ít hơn |
Limit | (v,n) | ˈlɪmɪt | Hạn chế |
Liquid | (n) | ˈlɪkwɪd | Chất lỏng |
Logical | (a) | ˈlɒʤɪkəl | Một cách logic |
Logical | (a) | ˈlɒʤɪkəl | Có tính logic |
Magazine | (n) | ˌmægəˈziːn | Tạp chí |
Magnetic | (a) | mægˈnɛtɪk | Từ |
Magnetize | (v) | ˈmægnɪtaɪz | Từ hóa, nhiễm từ |
Mainframe | (n) | ˈmeɪnfreɪm | Máy tính lớn |
Mainframe computer | (n) | ˈmeɪnfreɪm kəmˈpjuːtə | Máy tính lớn |
Majority | (n) | məˈʤɒrɪti | Phần lớn, phần chủ yếu |
Make up | (v) | meɪk ʌp | Chiếm; trang điểm |
Manipulate | (n) | məˈnɪpjʊleɪt | Xử lý |
Mathematical | (a) | ˌmæθɪˈmætɪkəl | Toán học, có tính chất toán học |
Mathematician | (n) | ˌmæθɪməˈtɪʃən | Nhà toán học |
Matrix | (n) | ˈmeɪtrɪks | Ma trận |
Mechanical | (a) | mɪˈkænɪkəl | Cơ khí, có tính chất cơ khí |
Memory | (n) | ˈmɛməri | Bộ nhớ |
Merge | (v) | mɜːʤ | Trộn |
Microcomputer | (n) | ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə | Máy vi tính |
Microfilm | (n) | ˈmaɪkrəʊfɪlm | Vi phim |
Microminiaturize | (v) | Microminiaturize | Vi hóa |
Microprocessor | (n) | ˌmaɪkrəʊˈprəʊsɛsə | Bộ vi xử lý |
Minicomputer | (n) | ˌmɪnɪkəmˈpjuːtə | Máy tính mini |
Monochromatic | (a) | ˌmɒnəkrəʊˈmætɪk | Đơn sắc |
Multimedia | (n) | ˌmʌltɪˈmiːdɪə | Đa phương tiện |
Multiplexor | (n) | ˈmʌltɪplɛksə | Bộ dồn kênh |
Multiplication | (n) | ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən | Phép nhân |
Multi-task | (n) | ˈmʌltɪ-tɑːsk | Đa nhiệm |
Multi-user | (n) | ˈmʌltɪ-ˈjuːzə | Đa người dùng |
Network | (n) | ˈnɛtwɜːk | Mạng |
Noticeable | (a) | ˈnəʊtɪsəbl | Dễ nhận thấy |
Numeric | (a) | nju(ː)ˈmɛrɪk | Số học, thuộc về số học |
Objective | (n) | əbˈʤɛktɪv | Mục tiêu, mục đích |
Occur | (v) | əˈkɜː | Xảy ra |
Online | (a) | ˈɒnˌlaɪn | Trực tuyến |
Operating system | (n) | ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm | Hệ điều hành |
Operation | (n) | ˌɒpəˈreɪʃən | Thao tác |
Output | (v,n) | ˈaʊtpʊt | Ra, đưa ra |
Package | (n) | ˈpækɪʤ | Gói |
Parse | (v) | pɑːz | Phân tích |
Particular | (a) | pəˈtɪkjʊlə | Đặc biệt |
Perform | (v) | pəˈfɔːm | Tiến hành, thi hành |
Peripheral | (a) | pəˈrɪfərəl | Ngoại vi |
Permanent | (a) | ˈpɜːmənənt | Vĩnh viễn |
Phenomenon | (n) | fɪˈnɒmɪnən | Hiện tượng |
Physical | (a) | ˈfɪzɪkəl | Thuộc về vật chất |
Pinpoint | (v) | ˈpɪnpɔɪnt | Chỉ ra một cách chính xác |
Platter | (n) | ˈplætə | Đĩa phẳng |
Plotter | (n) | ˈplɒtə | Thiết bị đánh dấu |
Position | (n) | pəˈzɪʃən | Vị trí |
Potential | (n) | pəʊˈtɛnʃəl | Tiềm năng |
Powerful | (a) | ˈpaʊəfʊl | Đầy sức mạnh |
Precise | (a) | prɪˈsaɪz | Chính xác |
Predecessor | (n) | ˈpriːdɪsɛsə | Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên |
Predict | (v) | prɪˈdɪkt | Tiên đoán, dự đoán |
Prediction | (n) | prɪˈdɪkʃən | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Priority | (n) | praɪˈɒrɪti | Sự ưu tiên |
Process | (v) | ˈprəʊsɛs | Xử lý |
Processor | (n) | ˈprəʊsɛsə | Bộ xử lý |
Productivity | (n) | ˌprɒdʌkˈtɪvɪti | Hiệu suất |
Protocol | (n) | ˈprəʊtəkɒl | Giao thức |
Pulse | (n) | pʌls | Xung |
Quality | (n) | ˈkwɒlɪti | Chất lượng |
Quantity | (n) | ˈkwɒntɪti | Số lượng |
Query | (n) | ˈkwɪəri | Truy vấn |
Random-access | (n) | ˈrændəm-ˈæksɛs | Truy cập ngẫu nhiên |
Real-time | (a) | rɪəl-taɪm | Thời gian thực |
Recognize | (v) | ˈrɛkəgnaɪz | Nhận ra, nhận diện |
Reduce | (v) | rɪˈdjuːs | Giảm |
Refrigeration system | (n) | rɪˌfrɪʤəˈreɪʃən ˈsɪstɪm | Hệ thống làm mát |
Register | (v,n) | ˈrɛʤɪstə | Thanh ghi, đăng ký |
Relevant | (a) | ˈrɛlɪvənt | Thích hợp, có liên quan |
Reliability | (n) | rɪˌlaɪəˈbɪlɪti | Sự có thể tin cậy được |
Require | (v) | rɪˈkwaɪə | Yêu cầu |
Respective | (a) | rɪsˈpɛktɪv | Tương ứng |
Respond | (v) | rɪsˈpɒnd | Đáp ứng |
Responsible | (a) | rɪsˈpɒnsəbl | Chịu trách nhiệm |
Resume | (v) | rɪˈzjuːm | Khôi phục |
Retain | (v) | rɪˈteɪn | Giữ lại, duy trì |
Retrieve | (v) | rɪˈtriːv | Lấy, gọi ra |
Ribbon | (n) | ˈrɪbən | Dải băng |
Rigid | (a) | ˈrɪʤɪd | Cứng |
Routine | (a,n) | ruːˈtiːn | Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày |
Schedule | (v,n) | ˈʃɛdjuːl | Lập lịch; lịch biểu |
Schema | (n) | ˈskiːmə | Lược đồ |
Secondary | (a) | ˈsɛkəndəri | Thứ cấp |
Semiconductor | (n) | ˌsɛmɪkənˈdʌktə | Bán dẫn |
Semiconductor memory | (n) | ˌsɛmɪkənˈdʌktə ˈmɛməri | Bộ nhớ bán dẫn |
Sequential-access | (n) | sɪˈkwɛnʃəl-ˈæksɛs | Truy cập tuần tự |
Service | (n) | ˈsɜːvɪs | Dịch vụ |
Set | (n) | sɛt | Tập |
Shape | (n) | ʃeɪp | Hình dạng |
Signal | (n) | ˈsɪgnl | Tín hiệu |
Similar | (a) | ˈsɪmɪlə | Giống |
Simulate | (v) | ˈsɪmjʊleɪt | Mô phỏng |
Single | (a) | ˈsɪŋgl | Đơn, một |
Single-purpose | (n) | ˈsɪŋgl-ˈpɜːpəs | Đơn mục đích |
Situation | (n) | ˌsɪtjʊˈeɪʃən | Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái |
Software | (n) | ˈsɒftweə | Phần mềm |
Solution | (n) | səˈluːʃən | Giải pháp, lời giải |
Solve | (v) | sɒlv | Giải quyết |
Sophisticated | (a) | səˈfɪstɪkeɪtɪd | Phức tạp |
Sophistication | (n) | səˌfɪstɪˈkeɪʃən | Sự phức tạp |
Spin | (v) | spɪn | Quay |
Storage | (n) | ˈstɔːrɪʤ | Lưu trữ |
Store | (v) | stɔː | Lưu trữ |
Strike | (v) | straɪk | Đánh, đập |
Subtraction | (n) | səbˈtrækʃən | Phép trừ |
Sufficient | (a) | səˈfɪʃənt | Đủ, thích đáng |
Superb | (a) | sju(ː)ˈpɜːb | Tuyệt vời, xuất sắc |
Superior (to) | (a) | sju(ː)ˈpɪərɪə (tuː) | Hơn, trên, cao hơn… |
Supervisor | (n) | ˈsjuːpəvaɪzə | Người giám sát |
Supplier | (n) | səˈplaɪə | Nhà cung cấp, thiết bị cung cấp |
Switch | (n) | swɪʧ | Chuyển |
Synchronous | (a) | ˈsɪŋkrənəs | Đồng bộ |
Tactile | (a) | ˈtæktaɪl | Thuộc về xúc giác |
Tape | (v,n) | teɪp | Ghi băng, băng |
Task | (n) | tɑːsk | Nhiệm vụ |
Technical | (a) | ˈtɛknɪkəl | Thuộc về kỹ thuật |
Technology | (n) | tɛkˈnɒləʤi | Công nghệ |
Teleconference | (n) | Teleconference | Hội thảo từ xa |
Terminal | (n) | ˈtɜːmɪnl | Máy trạm |
Text | (n) | tɛkst | Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
Thermal | (a) | ˈθɜːməl | Nhiệt |
Tiny | (a) | ˈtaɪni | Nhỏ bé |
Train | (n) | treɪn | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Transaction | (n) | trænˈzækʃən | Giao tác |
Transistor | (n) | trænˈzɪstə | Bóng bán dẫn |
Translucent | (a) | trænzˈluːsnt | Trong mờ |
Transmit | (v) | trænzˈmɪt | Truyền |
Tremendous | (a) | trɪˈmɛndəs | Nhiều, to lớn, khủng khiếp |
Trend | (v,n) | trɛnd | Có xu hướng; xu hướng |
Unique | (a) | juːˈniːk | Duy nhất |
Vacuum tube | (n) | ˈvækjʊəm tjuːb | Bóng chân không |
Vertical | (a,n) | ˈvɜːtɪkəl | Dọc; đường dọc |
Virtual | (a) | ˈvɜːtjʊəl | Ảo |
Wire | (n) | ˈwaɪə | Dây điện |